Thứ Tư, 29 tháng 7, 2009

がっこう

がっこう [gakkou] trường học
がくせい [gakusei] học sinh




ようちえん [youchien] trường mẫu giáo
ようちえんせい [youchien sei] học sinh mẫu giáo



しょうがっこう [shougakkou] trường cấp 1
しょうがくせい [shougakusei] học sinh cấp 1


ちゅうがっこう [chuugakkou] trường cấp 2
ちゅうがくせい [chuugakusei] học sinh cấp 2


こうこう [koukou] trường cấp 3
こうこうせい [koukousei] học sinh cấp 3


だいがく [daigaku] trường đại học
だいがくせい [daigakusei] sinh viên


きょうしつ [kyoushitsu] phòng học


しょくどう [shokudou] nhà ăn


としょしつ [toshoshitsu] /
としょかん [toshokan] thư viện


じむしつ [jimushitsu]/
じむしょ [jimusho] văn phòng (phòng làm việc)

りょう [ryou] ký túc xá

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét