Thứ Tư, 15 tháng 7, 2009

TỪ VỰNG

1. Cái bàn2. Đồng hồ

3. Quạt máy
4. Tiền
5. Quyển tập

6. Thuốc
7. Gôm

8. Cái ghế
9. Sách


10. Viết chì
11. Máy vi tính
Xem nghĩa tiếng Nhật trong phần comment.
.

1 nhận xét:

  1. 1. つくへ [tsukue]
    2. とけい [tokei]
    3. せんぷうき [sempuuki]
    4. おかね [okane]
    5. ノート [nouto]
    6. くすり [kusuri]
    7. けしゴム [keshigomu]
    8. いす [isu]
    9. ほん [hon]
    10. えんぴつ [empitsu]
    11. コンピューター [kompuutaa]

    Trả lờiXóa