Thứ Năm, 30 tháng 7, 2009

かいしゃ [kaisha] công ty
かいしゃいん [kaishain] nhân viên công ty

うけつけ [uketsuke] quầy tiếp tân

かいぎしつ [kaigishitsu] phòng họp


しょくいんしつ [shokuinshitsu] phòng nhân viên
じむしつ / じむしょ


トイレ [toire] /
おてあらい [otearai] nhà vệ sinh


1 nhận xét:

  1. chị ơi, hình như phiên âm của chữ phòng nhân viên là shokuinshitsu?

    Trả lờiXóa